Trong hơn nửa thế kỷ tồn tại và phát triển, Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) đã trở thành một tổ chức khu vực năng động, đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc an ninh và hợp tác châu Á – Thái Bình Dương. Với 10 thành viên, ASEAN không chỉ góp phần duy trì hòa bình, ổn định ở khu vực Đông Nam Á mà còn khẳng định vai trò quan trọng trong kết nối với các đối tác lớn trên thế giới. Trong bối cảnh toàn cầu hiện nay, nơi trật tự quốc tế đang thay đổi sâu sắc bởi cạnh tranh chiến lược giữa các cường quốc, biến đổi khí hậu, dịch bệnh, cũng như cuộc cách mạng công nghiệp lần thứ tư, hợp tác khu vực ASEAN càng mang ý nghĩa đặc biệt. Bài luận này tập trung phân tích những thành tựu, thách thức và triển vọng hợp tác của ASEAN trong giai đoạn hiện nay, với nhấn mạnh đến vai trò của Việt Nam như một thành viên tích cực, chủ động và trách nhiệm.
ASEAN ra đời năm 1967 trên cơ sở Tuyên bố Bangkok, đặt mục tiêu ban đầu là thúc đẩy hòa bình, ổn định và hợp tác giữa các quốc gia Đông Nam Á. Nguyên tắc đồng thuận, không can thiệp và hợp tác cùng có lợi là nền tảng gắn kết tổ chức. Sự mở rộng của ASEAN qua các thập niên 1990 với sự gia nhập của Việt Nam (1995), Lào và Myanmar (1997), Campuchia (1999) đã hoàn thiện “ASEAN-10”, tạo cơ sở cho tiến trình liên kết toàn diện Đông Nam Á. Từ đó, ASEAN không chỉ dừng lại ở hợp tác chính trị – an ninh mà còn mở rộng sang kinh tế, văn hóa – xã hội, thể hiện rõ trong việc hình thành Cộng đồng ASEAN năm 2015 với ba trụ cột: Chính trị – an ninh, Kinh tế và Văn hóa – xã hội.
ASEAN đã xây dựng được nhiều cơ chế đối thoại và hợp tác như Diễn đàn Khu vực ASEAN (ARF), Hội nghị cấp cao Đông Á (EAS) và Hội nghị Bộ trưởng Quốc phòng ASEAN mở rộng (ADMM+). Các cơ chế này tạo diễn đàn để các quốc gia lớn như Mỹ, Trung Quốc, Nhật Bản, Ấn Độ cùng thảo luận về các vấn đề an ninh khu vực, từ đó góp phần duy trì vai trò trung tâm của ASEAN trong cấu trúc an ninh châu Á – Thái Bình Dương. Đồng thời, ASEAN cũng tích cực thúc đẩy giải quyết tranh chấp Biển Đông trên cơ sở luật pháp quốc tế, đặc biệt là UNCLOS 1982, qua đó góp phần duy trì hòa bình và ổn định.
ASEAN hiện là nền kinh tế lớn thứ 5 thế giới, với dân số hơn 650 triệu người và thị trường tiêu dùng đầy tiềm năng. Các hiệp định thương mại như ATIGA, AEC Blueprint 2025, hay các hiệp định mở rộng như RCEP giúp ASEAN tăng cường gắn kết nội khối và mở rộng liên kết với các nền kinh tế toàn cầu. Đối với Việt Nam, ASEAN là một trong ba đối tác thương mại lớn nhất, với kim ngạch thương mại hai chiều đạt hơn 80 tỷ USD mỗi năm. Sự gắn kết này không chỉ tạo động lực tăng trưởng cho từng quốc gia mà còn nâng cao sức cạnh tranh của ASEAN trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
Hợp tác ASEAN đã vượt ra ngoài khía cạnh chính trị và kinh tế, trở thành nền tảng gắn kết cộng đồng nhân dân. Các chương trình trao đổi giáo dục, du lịch, y tế và lao động giúp tăng cường hiểu biết và tình đoàn kết giữa các quốc gia. Trong đại dịch COVID-19, ASEAN đã thành lập Quỹ Ứng phó COVID-19, triển khai Kho dự phòng vật tư y tế khu vực và phối hợp phân phối vaccine, thể hiện tinh thần đoàn kết và khả năng ứng phó với thách thức toàn cầu. Ngoài ra, ASEAN còn chú trọng đến phát triển bền vững, chuyển đổi số, bảo vệ môi trường và chống biến đổi khí hậu – những vấn đề then chốt của thế kỷ XXI.
Mặc dù đạt được nhiều thành tựu, hợp tác ASEAN vẫn phải đối mặt với những thách thức to lớn. Trước hết là cạnh tranh chiến lược Mỹ – Trung, vốn tạo sức ép đối với sự đoàn kết nội khối, khi một số nước thành viên có lợi ích khác biệt. Thứ hai, vấn đề Biển Đông vẫn là điểm nóng tiềm ẩn nguy cơ xung đột, đặt ra bài toán cân bằng giữa lợi ích quốc gia và lợi ích khu vực. Thứ ba, khoảng cách phát triển giữa các thành viên ASEAN còn khá lớn, khiến tiến trình liên kết kinh tế gặp nhiều hạn chế. Cuối cùng, các thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, thiên tai, dịch bệnh, an ninh mạng và an ninh năng lượng đòi hỏi ASEAN phải có giải pháp phối hợp chặt chẽ, sáng tạo và lâu dài.
Trong bối cảnh toàn cầu chuyển biến nhanh chóng, ASEAN cần tiếp tục củng cố đoàn kết và thống nhất, giữ vững vai trò trung tâm trong cấu trúc khu vực. Một mặt, ASEAN phải nâng cao năng lực tự cường chiến lược để giảm thiểu tác động từ cạnh tranh nước lớn; mặt khác, cần đẩy mạnh hợp tác trong các lĩnh vực mới như kinh tế số, kinh tế xanh, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi năng lượng. Việt Nam, với vị thế ngày càng nâng cao, sẽ tiếp tục đóng vai trò chủ động trong việc thúc đẩy đoàn kết nội khối, đồng thời làm cầu nối giữa ASEAN và các đối tác bên ngoài. Việc định hình Cộng đồng ASEAN sau năm 2025 cần được định hướng gắn với mục tiêu phát triển bền vững, thích ứng linh hoạt với biến động toàn cầu.
Hợp tác khu vực ASEAN trong bối cảnh chuyển biến toàn cầu mang ý nghĩa chiến lược không chỉ đối với từng quốc gia thành viên mà còn với cả cấu trúc an ninh và phát triển của châu Á – Thái Bình Dương. Những thành tựu đã đạt được khẳng định vai trò quan trọng của ASEAN như một tổ chức khu vực gắn kết, sáng tạo và thích ứng. Tuy nhiên, để duy trì và phát huy vai trò đó, ASEAN cần vượt qua nhiều thách thức, từ cạnh tranh nước lớn đến các vấn đề an ninh phi truyền thống. Với sự tham gia tích cực và trách nhiệm của các thành viên, đặc biệt là Việt Nam, ASEAN có cơ sở để tiếp tục phát triển thành một cộng đồng vững mạnh, có tiếng nói quan trọng trong việc định hình trật tự khu vực và toàn cầu trong những thập niên tới.
Nguyễn Thanh Sinh
Khoa Quan hệ Quốc tế và Quan hệ Công chúng