Trong bối cảnh thế giới ngày càng biến động với sự dịch chuyển cán cân quyền lực từ Tây sang Đông, khu vực Đông Nam Á nổi lên như một không gian chiến lược then chốt, nơi giao thoa lợi ích giữa các cường quốc. Đặc biệt, cạnh tranh địa chính trị – địa kinh tế giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc tại Đông Nam Á đang ngày càng gia tăng, tác động sâu rộng đến cấu trúc an ninh, kinh tế và ngoại giao của toàn khu vực.
Với vị trí địa lý chiến lược, nguồn tài nguyên phong phú và dân số năng động, Đông Nam Á không chỉ là cửa ngõ thương mại quan trọng mà còn là đấu trường ảnh hưởng giữa hai mô hình phát triển đối lập: một bên là Hoa Kỳ với chiến lược “Ấn Độ - Thái Bình Dương tự do và rộng mở”, đề cao luật lệ quốc tế và giá trị dân chủ; bên kia là Trung Quốc với sáng kiến “Vành đai và Con đường”, nhấn mạnh sự gắn kết hạ tầng và hợp tác phát triển trong khuôn khổ song phương linh hoạt.
Báo cáo này nhằm phân tích, so sánh sâu sắc chiến lược của Hoa Kỳ và Trung Quốc tại Đông Nam Á trên nhiều khía cạnh: an ninh, kinh tế, ngoại giao và văn hóa; đồng thời đánh giá phản ứng của các quốc gia trong khu vực, từ đó rút ra những hàm ý chiến lược cho chính sách đối ngoại của các nước, trong đó có Việt Nam.
1. Bối cảnh chiến lược và tầm quan trọng của Đông Nam Á
Khu vực Đông Nam Á đóng vai trò đặc biệt trong trật tự khu vực và toàn cầu, nhờ vào: Vị trí địa lý chiến lược – nối liền Ấn Độ Dương và Thái Bình Dương. Tuyến hàng hải quốc tế đi qua Biển Đông – nơi vận chuyển hơn 1/3 thương mại toàn cầu. Nguồn lực tự nhiên dồi dào, dân số trẻ, năng động và tiềm năng kinh tế lớn.
Chính vì vậy, Đông Nam Á trở thành trung tâm cạnh tranh ảnh hưởng giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc, đại diện cho hai mô hình quyền lực và phát triển khác nhau: một bên là chủ nghĩa tự do dân chủ, bên kia là chủ nghĩa quyền lực nhà nước mang tính cấu trúc.
2. Chiến lược của Hoa Kỳ tại Đông Nam Á
Duy trì trật tự quốc tế dựa trên luật lệ, trong đó tự do hàng hải và tôn trọng chủ quyền là trụ cột. Kiềm chế ảnh hưởng ngày càng gia tăng của Trung Quốc, đặc biệt tại Biển Đông. Bảo vệ lợi ích kinh tế và chuỗi cung ứng toàn cầu thông qua hợp tác công nghệ cao, năng lượng sạch, đầu tư tư nhân. Quan hệ quốc phòng – an ninh: củng cố các đồng minh truyền thống (Philippines, Thái Lan) và phát triển đối tác chiến lược (Việt Nam, Indonesia). Tự do hàng hải (FONOPs): điều tàu chiến tới Biển Đông nhằm bác bỏ yêu sách "đường lưỡi bò" của Trung Quốc. Hợp tác kinh tế qua IPEF: không nhắm tới mở cửa thị trường nhưng tăng cường tiêu chuẩn, minh bạch chuỗi cung ứng. Ngoại giao mềm: học bổng, chương trình YSEALI, Trung tâm Hoa Kỳ, thúc đẩy xã hội dân sự.
3. Chiến lược của Trung Quốc tại Đông Nam Á
Củng cố ảnh hưởng truyền thống trong khu vực láng giềng gần. Bảo vệ "lợi ích cốt lõi" tại Biển Đông và tạo vành đai an ninh mềm. Thiết lập quan hệ phụ thuộc kinh tế – chính trị thông qua đầu tư và viện trợ phát triển.
Sáng kiến Vành đai và Con đường (BRI): xây dựng cơ sở hạ tầng như cảng biển, đường sắt, đập thủy điện tại Lào, Campuchia, Malaysia…Hợp tác song phương linh hoạt: không gắn với giá trị chính trị, giúp Trung Quốc tiếp cận dễ hơn với các chế độ độc đoán. Chiến lược vùng xám tại Biển Đông: sử dụng tàu hải cảnh, tàu dân quân biển để áp đặt quyền kiểm soát thực tế. Ảnh hưởng văn hóa – truyền thông: thông qua Viện Khổng Tử, các nền tảng truyền thông nhà nước và ngoại giao “chiến lang”.
4. So sánh chiến lược hai nước
Khía cạnh |
Hoa Kỳ |
Trung Quốc |
An ninh – quân sự |
Tập trận, đối tác chiến lược, FONOPs |
Căn cứ đảo nhân tạo, tàu hải cảnh |
Kinh tế – thương mại |
IPEF, đầu tư công nghệ |
BRI, RCEP, vay hạ tầng |
Ngoại giao – văn hóa |
Giáo dục, dân chủ, xã hội dân sự |
Viện Khổng Tử, ngoại giao chiến lược |
Cách tiếp cận |
Đa phương, minh bạch, dựa trên luật |
Song phương, linh hoạt, ưu tiên ổn định |
Niềm tin chiến lược |
Cao ở nhóm nước dân chủ, trẻ |
Cao ở nước lệ thuộc tài chính, chính trị |
5. Phản ứng của các nước Đông Nam Á
Việt Nam, Philippines, Singapore: có xu hướng cân bằng chiến lược, hoan nghênh vai trò của Hoa Kỳ nhưng giữ quan hệ kinh tế với Trung Quốc. Campuchia, Lào, Myanmar: nghiêng về Trung Quốc do lợi ích viện trợ và đầu tư hạ tầng. Indonesia, Malaysia, Thái Lan: theo đuổi chính sách "không chọn bên", ưu tiên lợi ích thực dụng. Đa số các nước Đông Nam Á đều chọn chiến lược "đi dây" giữa hai cường quốc để tối đa hóa lợi ích và tránh bị kéo vào cạnh tranh lớn.
Như vậy cuộc cạnh tranh chiến lược giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc tại Đông Nam Á sẽ tiếp tục gia tăng trong thập kỷ tới, với tính chất ngày càng phức tạp và đa chiều. Mỗi bên có lợi thế riêng, nhưng cả hai đều đang điều chỉnh chiến lược để phù hợp hơn với môi trường khu vực đang thay đổi nhanh chóng.
Trong bối cảnh đó, các quốc gia Đông Nam Á, bao gồm Việt Nam, cần khéo léo duy trì cân bằng chiến lược, tận dụng lợi ích từ cả hai phía nhưng vẫn giữ vững chủ quyền, độc lập và tự chủ trong chính sách đối ngoại.
Nguyễn Thanh Sinh