Sông Mê Kông là một trong những con sông dài và quan trọng nhất tại châu Á, bắt nguồn từ cao nguyên Tây Tạng (Trung Quốc), chảy qua sáu quốc gia: Trung Quốc, Myanmar, Lào, Thái Lan, Campuchia và Việt Nam. Với chiều dài khoảng 4.350 km, sông Mê Kông không chỉ là huyết mạch giao thông mà còn đóng vai trò thiết yếu đối với an ninh lương thực, sinh kế và phát triển kinh tế của hơn 70 triệu người trong khu vực. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, dòng sông này đang phải đối mặt với hàng loạt thách thức nghiêm trọng về môi trường, làm dấy lên những lo ngại về tính bền vững của hệ sinh thái và an ninh nguồn nước.
1. Thực trạng suy giảm nguồn nước và dòng chảy
a. Biến đổi khí hậu và khô hạn kéo dài
Theo các nghiên cứu khí tượng thủy văn, khu vực hạ lưu sông Mê Kông, đặc biệt là vùng Đồng bằng sông Cửu Long (Việt Nam), đang phải gánh chịu những đợt hạn hán nghiêm trọng trong thập kỷ qua. Lượng mưa giảm sút và hiện tượng El Niño đã khiến mực nước sông xuống thấp kỷ lục, gây ảnh hưởng đến mùa màng, đời sống nông nghiệp và hệ sinh thái ngập nước.
b. Xây dựng đập thủy điện trên thượng nguồn
Một trong những nguyên nhân chính gây ra biến động dòng chảy là việc xây dựng hàng loạt đập thủy điện ở thượng nguồn, đặc biệt tại Trung Quốc và Lào. Các đập như Cảnh Hồng, Tiểu Loan (Trung Quốc) hay Xayaburi (Lào) đã làm thay đổi chế độ dòng chảy tự nhiên, ảnh hưởng tiêu cực đến dòng phù sa, nguồn cá và sinh kế người dân hạ lưu. Ngoài ra, việc vận hành không minh bạch và thiếu hợp tác giữa các quốc gia còn làm trầm trọng thêm tình trạng thiếu nước mùa khô và ngập lụt mùa mưa.
2. Tác động đến sinh kế, nông nghiệp và hệ sinh thái
a. Đồng bằng sông Cửu Long chịu ảnh hưởng nặng nề
Là vùng hạ lưu cuối cùng của sông Mê Kông, Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL) đang bị tổn thương nghiêm trọng: xâm nhập mặn gia tăng, đất canh tác bị thoái hóa, nguồn thủy sản suy giảm. Tình trạng thiếu phù sa và dòng chảy yếu khiến hiện tượng sạt lở diễn ra ngày càng phổ biến, đe dọa trực tiếp đến các tuyến dân cư ven sông.
b. Hệ sinh thái sông bị phá vỡ
Việc thay đổi nhịp điệu dòng chảy và thiếu hụt nguồn phù sa đã tác động tiêu cực đến hệ sinh thái thủy sinh, khiến nhiều loài cá bản địa bị suy giảm. Các vùng đất ngập nước như Biển Hồ (Campuchia) hay Tràm Chim, U Minh (Việt Nam) bị thu hẹp về diện tích, làm mất nơi cư trú của nhiều loài chim, động vật quý hiếm.
3. Những nỗ lực hợp tác và triển vọng
a. Vai trò của Ủy hội sông Mê Kông (MRC)
Ủy hội sông Mê Kông (Mekong River Commission – MRC) là cơ quan khu vực có vai trò điều phối quản lý tài nguyên nước giữa các quốc gia hạ lưu. Tuy nhiên, MRC lại không có sự tham gia của Trung Quốc và Myanmar – hai quốc gia thượng nguồn – nên quyền lực và khả năng điều phối còn hạn chế. Điều này làm cản trở việc chia sẻ dữ liệu dòng chảy và giám sát việc xả nước từ các đập lớn.
b. Hướng đến phát triển bền vững
Trong những năm gần đây, các sáng kiến khu vực và quốc tế đã được thúc đẩy nhằm bảo vệ sông Mê Kông, như hợp tác Mê Kông - Lan Thương, Đối tác Mê Kông - Mỹ, cũng như các cam kết về giảm thiểu tác động môi trường khi phát triển thủy điện. Giải pháp lâu dài là thúc đẩy minh bạch hóa dữ liệu thủy văn, áp dụng mô hình đồng quản lý nguồn nước xuyên quốc gia và chuyển đổi sản xuất nông nghiệp tại ĐBSCL theo hướng thích ứng khí hậu.
Hiện trạng nguồn nước sông Mê Kông đang là một vấn đề môi trường – xã hội nghiêm trọng của khu vực Đông Nam Á. Sự suy giảm lưu lượng nước, biến động dòng chảy và khai thác tài nguyên không bền vững đã và đang gây ra những hậu quả lâu dài. Để đảm bảo sự phát triển hài hòa và an toàn sinh kế cho hàng triệu người dân, cần có sự cam kết mạnh mẽ, hợp tác chặt chẽ giữa các quốc gia ven sông và sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế. Sông Mê Kông không chỉ là một dòng chảy, mà còn là mạch sống kết nối các nền văn hóa, kinh tế và sinh thái trong khu vực – bảo vệ nó là trách nhiệm chung của tất cả chúng ta.
Nguyễn Thanh Sinh
Khoa Quan hệ Quốc tế & Quan hệ Công chúng