star
twitter
facebook
envelope
linkedin
youtube
alert-red
alert
home
left-quote
chevron
hamburger
minus
plus
search
triangle
x
myDTU
Tuyển dụng
Đối tác
Tin tức DTU
Nhân vật tiêu biểu
Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn
ĐÁNH THỨC NHÂN VĂN
Trang chủ
GIỚI THIỆU
Lịch sử hình thành Khoa
Mục tiêu - Sứ mạng – Tầm nhìn
ĐÀO TẠO
Đại học
Sau Đại học
THÔNG BÁO
Các thông báo chung
Thời khóa biểu
Kết quả học tập
Lịch thi
Tốt nghiệp
BIỂU MẪU
Học tập
Tốt nghiệp
Hành chính
Cố vấn Học tập
NGHIÊN CỨU KHOA HỌC
Biểu mẫu Khoa học
Công trình
NHÂN SỰ
TIN TỨC
Tin tức Nội bộ
Tin Sưu tầm
Sự kiện
TUYỂN SINH
Đại học
Sau Đại học
Thông tin Tuyển sinh
Hoạt Động
ĐẢNG - ĐOÀN THỂ
TRANG VĂN
Văn
Thơ
Thể loại khác
CÂU LẠC BỘ J &C
Sản phẩm báo in
Sản phẩm báo hình
Sản phẩm báo nói
Sản phẩm báo điện tử
Sản phẩm đa phương tiện
VIỆC LÀM
THƯ VIỆN ẢNH
DỰ ÁN
GÓC REVIEW SÁCH
Menu
Khoa Khoa học Xã hội & Nhân văn
Đại học Duy Tân
Trang chủ
Đại học
Quan hệ Quốc tế (chương trình tiếng Anh, Nhật, Trung)
Chương trình học
K-27 - Quan Hệ Quốc Tế (Đại Học - Chương Trình Tiếng Anh)
Chương trình học
Khung Chương trình dự kiến
Mã Môn học
Tên Môn học
Số ĐVHT
ĐẠI CƯƠNG
Phương Pháp (Học Tập)
(Bắt buộc)
PHI 100
Phương Pháp Luận (gồm Nghiên Cứu Khoa Học)
2
Credits
COM 141
1
Credits
COM 142
1
Credits
Công Nghệ Thông Tin
(Bắt buộc)
CS 201
Tin Học Ứng Dụng
3
Credits
Khoa Học Tự Nhiên
(Bắt buộc)
Toán Học
(Bắt buộc)
MTH 100
Toán Cao Cấp C
3
Credits
Khoa Học Xã Hội
(Bắt buộc)
Đạo Đức & Pháp Luật
(Chọn 1 trong 3)
LAW 201
Pháp Luật Đại Cương
2
Credits
DTE 201
Đạo Đức trong Công Việc
2
Credits
MED 268
Y Đức
2
Credits
Tự chọn về Xã hội
(Chọn 2 trong 5)
AHI 392
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Tây
2
Credits
AHI 391
Lịch Sử Kiến Trúc Phương Đông & Việt Nam
2
Credits
HIS 221
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 1
2
Credits
HIS 222
Lịch Sử Văn Minh Thế Giới 2
2
Credits
EVR 205
Sức Khỏe Môi Trường
2
Credits
Hướng Nghiệp
(Bắt buộc)
DTE-HSS 102
Hướng Nghiệp 1
1
Credits
DTE-HSS 152
Hướng Nghiệp 2
1
Credits
Triết Học & Chính Trị
(Bắt buộc)
PHI 150
3
Credits
POS 151
2
Credits
POS 351
2
Credits
HIS 362
2
Credits
POS 361
Tư Tưởng Hồ Chí Minh
2
Credits
Ngoại Ngữ
(Chọn 16 trong 20)
ENG 116
Reading - Level 1
1
Credits
ENG 117
Writing - Level 1
1
Credits
ENG 118
Listening - Level 1
1
Credits
ENG 119
Speaking - Level 1
1
Credits
ENG 166
Reading - Level 2
1
Credits
ENG 167
Writing - Level 2
1
Credits
ENG 168
Listening - Level 2
1
Credits
ENG 169
Speaking - Level 2
1
Credits
ENG 216
Reading - Level 3
1
Credits
ENG 217
Writing - Level 3
1
Credits
ENG 218
Listening - Level 3
1
Credits
ENG 219
Speaking - Level 3
1
Credits
ENG 266
Reading - Level 4
1
Credits
ENG 267
Writing - Level 4
1
Credits
ENG 268
Listening - Level 4
1
Credits
ENG 269
Speaking - Level 4
1
Credits
ENG 366
Reading - Level 5
1
Credits
ENG 367
Writing - Level 5
1
Credits
ENG 368
Listening - Level 5
1
Credits
ENG 369
Speaking - Level 5
1
Credits
GIÁO DỤC THỂ CHẤT & QUỐC PHÒNG
Giáo Dục Thể Chất Căn Bản
(Bắt buộc)
ES 101
Chạy Ngắn & Bài Thể Dục Tay Không
1
Credits
Giáo Dục Thể Chất Sơ Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 224
Bóng Bàn Cơ Bản
1
Credits
ES 229
Võ VoViNam Cơ Bản
1
Credits
ES 221
Bóng Đá Sơ Cấp
1
Credits
ES 222
Bóng Rổ Sơ Cấp
1
Credits
ES 223
Bóng Chuyền Sơ Cấp
1
Credits
ES 226
Cầu Lông Sơ Cấp
1
Credits
Giáo Dục Thể Chất Cao Cấp (Tự chọn)
(Chọn 1 trong 6)
ES 274
Bóng Bàn Nâng Cao
1
Credits
ES 279
Võ VoViNam Nâng Cao
1
Credits
ES 271
Bóng Đá Cao Cấp
1
Credits
ES 272
Bóng Rổ Cao Cấp
1
Credits
ES 273
Bóng Chuyền Cao Cấp
1
Credits
ES 276
Cầu Lông Cao Cấp
1
Credits
ĐẠI CƯƠNG NGÀNH
Triết Học
(Bắt buộc)
PHI 122
Triết Học Tây Phương
2
Credits
Xã Hội Học
(Bắt buộc)
SOC 151
Đại Cương Xã Hội Học
3
Credits
Tâm Lý Học
(Bắt buộc)
PSY 151
Đại Cương Tâm Lý Học
3
Credits
Lịch Sử
(Bắt buộc)
HIS 161
Tổng Quan Lịch Sử Việt Nam
3
Credits
Nhân Chủng Học
(Bắt buộc)
APY 251
Đại Cương Nhân Chủng Học
3
Credits
Văn Hóa
(Bắt buộc)
CUL 251
Cơ Sở Văn Hóa Việt Nam
3
Credits
Địa Lý
(Bắt buộc)
GEO 311
Địa Lý Việt Nam
3
Credits
Tự Chọn
(Chọn 1 trong 2)
IB 351
Thương Mại Quốc Tế
3
Credits
GEO 372
Địa Lý Kinh Tế Xã Hội Thế Giới
3
Credits
Giải Pháp PBL
(Bắt buộc)
INR 296
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
Hợp Tác Quốc Tế
(Bắt buộc)
POS 365
Thể Chế Chính Trị Thế Giới
3
Credits
INR 426
Hợp Tác Và Hội Nhập Đông Á
3
Credits
CHUYÊN NGÀNH
Anh Văn
(Bắt buộc)
ENG 105
Luyện Âm (tiếng Anh)
2
Credits
ENG 106
Đọc 1
2
Credits
ENG 206
Đọc 2
2
Credits
ENG 107
Viết 1
2
Credits
ENG 207
Viết 2
2
Credits
ENG 108
Nghe 1
2
Credits
ENG 208
Nghe 2
2
Credits
ENG 109
Nói 1
2
Credits
ENG 209
Nói 2
2
Credits
Tự Chọn
(Chọn 2 trong 3)
ENG 383
Anh Văn Lễ Tân
2
Credits
ENG 432
Anh Văn Thư Tín Thương Mại
2
Credits
ENG 434
Anh Văn Đàm Phán
3
Credits
Tự Chọn Dịch
(Chọn 1 trong 4)
ENG 372
Dịch Báo Cáo Văn Hóa - Xã Hội
2
Credits
ENG 373
Dịch Báo Cáo Kinh Tế - Xã Hội
2
Credits
ENG 427
Thời Sự Trong Nước - Việt-Anh
2
Credits
ENG 428
Thời Sự Quốc Tế - Anh-Việt
2
Credits
Lịch Sử
(Bắt buộc)
HIS 314
Lịch Sử Quan Hệ Đối Ngoại của Việt Nam
2
Credits
HIS 374
Lịch Sử Quan Hệ Quốc Tế
3
Credits
Kinh Tế và Luật Pháp
(Bắt buộc)
ECO 152
Căn Bản Kinh Tế Vĩ Mô
3
Credits
LAW 403
Cơ Sở Luật Kinh Tế
3
Credits
LAW 352
Luật Pháp Quốc Tế
3
Credits
Văn Hóa
(Chọn 1 trong 2)
CUL 376
Văn Hóa Anh
2
Credits
CUL 378
Văn Hóa Mỹ
2
Credits
Kỹ Năng Giao Tiếp
(Bắt buộc)
Tự Chọn Kỹ Năng
(Chọn 1 trong 2)
COM 384
Nghệ Thuật Đàm Phán
2
Credits
INR 434
Kỹ Năng Đàm Phán Quốc Tế
2
Credits
COM 435
Quan Hệ Công Chúng
2
Credits
Quan Hệ Quốc Tế
(Bắt buộc)
Môn Quốc Tế Tự Chọn
(Chọn 2 trong 3)
INR 421
Quan Hệ Quốc Tế Châu Á - Thái Bình Dương
3
Credits
INR 422
Quan Hệ Quốc Tế Âu - Mỹ
3
Credits
INR 424
Quan Hệ Quốc Tế Trung Đông - Phi Châu
3
Credits
INR 301
Nhập Môn Quan Hệ Quốc Tế
2
Credits
INR 352
Nhập Môn Khu Vực Học (Đông Nam Á)
2
Credits
INR 450
Các Vấn Đề Toàn Cầu
2
Credits
Nghiệp Vụ Đối Ngoại
(Bắt buộc)
INR 403
Phương Pháp Nghiên Cứu Quốc Tế
2
Credits
INR 404
Nghiệp Vụ Công Tác Đối Ngoại
2
Credits
Giải Pháp PBL
(Bắt buộc)
INR 396
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
INR 496
Tranh Tài Giải Pháp PBL
1
Credits
Tốt Nghiệp
(Bắt buộc)
Đồ Án/Khóa Luận/Thi Tốt Nghiệp
(Chọn 1 trong 3)
INR 497
3
Credits
INR 499
3
Credits
INR 495
3
Credits
INR 498
2
Credits